Có 2 kết quả:
不明飛行物 bù míng fēi xíng wù ㄅㄨˋ ㄇㄧㄥˊ ㄈㄟ ㄒㄧㄥˊ ㄨˋ • 不明飞行物 bù míng fēi xíng wù ㄅㄨˋ ㄇㄧㄥˊ ㄈㄟ ㄒㄧㄥˊ ㄨˋ
Từ điển Trung-Anh
unidentified flying object (UFO)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
unidentified flying object (UFO)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0