Có 2 kết quả:

不明飛行物 bù míng fēi xíng wù ㄅㄨˋ ㄇㄧㄥˊ ㄈㄟ ㄒㄧㄥˊ ㄨˋ不明飞行物 bù míng fēi xíng wù ㄅㄨˋ ㄇㄧㄥˊ ㄈㄟ ㄒㄧㄥˊ ㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

unidentified flying object (UFO)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

unidentified flying object (UFO)

Bình luận 0